Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lights


/'laits/

danh từ số nhiều
phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...)

Related search result for "lights"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.