magpie
magpie | ['mægpai] | | danh từ | | | (động vật học) chim ác là | | | người hay nói, người hay ba hoa | | | he is a regular magpie | | hắn ta đúng là một thằng ba hoa | | | phát đạn bắn trúng vòng thứ hai trong số ba vòng của mục tiêu bắn |
/'mægpai/
danh từ (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa he is a regular magpie hắn ta đúng là một thằng ba hoa
|
|