Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nearby




tính từ
gần, không xa



nearby
['niəbai]
tính từ
ở vị trí gần; không xa
take her to a nearby hospital
hãy đưa cô ta đến một bệnh viện gần đó
a nearby village
làng bên cạnh
phó từ
ở vị trí gần; không xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.