|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nearby
tính từ gần, không xa
nearby | ['niəbai] | | tính từ | | | ở vị trí gần; không xa | | | take her to a nearby hospital | | hãy đưa cô ta đến một bệnh viện gần đó | | | a nearby village | | làng bên cạnh | | phó từ | | | ở vị trí gần; không xa |
|
|
|
|