outlawry
outlawry | ['aut,lɔ:ri] | | danh từ | | | sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở | | | sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật |
/'aut,lɔ:ri/
danh từ sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật
|
|