Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsourcing




danh từ
(nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy



outsourcing
[aut'sɒ:siη]
danh từ
(nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.