pachydermatous
pachydermatous | [,pæki'də:mətəs] | | tính từ | | | (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày | | | (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục |
/,pæki'də:mətəs/
tính từ (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục
|
|