packer
packer | ['pækə] | | danh từ | | | người gói hàng; máy đóng gói hàng | | | người đóng đồ hộp | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ |
/'pækə/
danh từ người gói hàng; máy gói hàng người đóng đồ hộp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ
|
|