patriarchate
patriarchate | ['peitriɑ:keit] | | danh từ | | | địa vị gia trưởng, chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng | | | khu thuộc quyền giáo trưởng; nhà của giáo trưởng |
/'peitriɑ:kit/
danh từ địa vị gia trưởng chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng
|
|