petition
/pi'tiʃn/
danh từ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu
đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(pháp lý) đơn
ngoại động từ
làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho
nội động từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
to petition for something thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
to petition to be allowed to do something xin phép được làm gì
|
|