ponce
ponce | [pɔns] | | danh từ | | | (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm | | | người đàn ông hành động một cách phô trương (đặc biệt là trông ẻo lả (như) đàn bà) | | nội động từ | | | sống bám vào gái điếm | | | hành động một cách phô trương (nhất là ẻo lả (như) đàn bà) |
/pɔns/
danh từ (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô
|
|