Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pungently




phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)



pungently
['pʌndʒəntli]
phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.