push-bicycle
push-bicycle | ['pu∫'baisikl] | | Cách viết khác: | | push-bike | | ['pu∫'baik] | | danh từ | | | (thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy) |
/'puʃ,baisikl/ (push-bike) /'puʃbaik/ bike) /'puʃbaik/
danh từ xe đạp thường (phân biệt với xe máy)
|
|