| ['rei∫əlist] |
| Cách viết khác: |
| racist |
| ['reisist] |
| danh từ |
| | người phân biệt chủng tộc, người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
| tính từ |
| | (thuộc) người phân biệt chủng tộc, giống như một người phân biệt chủng tộc |
| | (thuộc) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
| | a racialist theory |
| một lý thuyết phân biệt chủng tộc |
| | a racialist speech |
| bài nói phân biệt chủng tộc |