ratch
ratch | ['ræt∫] | | Cách viết khác: | | ratchet | | ['ræt∫it] | | ngoại động từ | | | lắp bánh cóc vào | | | tiện thành bánh cóc |
| | [ratch] | | saying && slang | | | damage, wreck, trash | | | Who ratched the gears on my bike? I can't shift into low! |
/'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/
ngoại động từ lắp bánh cóc vào tiện thành bánh cóc
|
|