regalia
regalia | [ri'geiliə] | | danh từ số nhiều | | | những biểu chương, y phục của nhà vua | | | những biểu trưng và y phục của một dòng (dòng Hiệp sĩ Gatơ..), của một cấp, một chức vụ nào đó | | | wearing the mayoral regalia | | mang lễ phục của thị trưởng |
/ri'geiljə/
danh từ số nhiều những biểu chương của nhà vua những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)
|
|