|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rudely
phó từ vô lễ; bất lịch sự to behave rudely cư xử bất lịch sự thô sơ rudely-fashioned weapons những vũ khí kiểu thô sơ thô bạo; sống sượng; đột ngột rudely awakened by screams and shouts đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét
rudely | ['ru:dli] | | phó từ | | | vô lễ; bất lịch sự | | | to behave rudely | | cư xử bất lịch sự | | | thô sơ | | | rudely-fashioned weapons | | những vũ khí kiểu thô sơ | | | thô bạo; sống sượng; đột ngột | | | rudely awakened by screams and shouts | | đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét |
|
|
|
|