sacrament
sacrament | ['sækrəmənt] | | danh từ | | | (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích | | | the sacraments of baptism, confirmation, confession | | lễ rửa tội, kiên tín, xưng tội | | | (the sacrament) bánh và rượu cúng trong lễ ban thánh thể; lễ ban thánh thể; thánh lễ (như) the Blessed Sacrament, the Holy Sacrament |
/'sækrəmənt/
danh từ (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước vật thiêng lời thề, lời nguyền
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ thề, nguyền
|
|