Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schools




tính từ
(Anh) dành cho nhà trường
a schools broadcast buổi phát thanh dành cho nhà trường



schools
[sku:lz]
tính từ
(Anh) dành cho nhà trường
a schools broadcast
buổi phát thanh dành cho nhà trường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "school"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.