selfsame
selfsame | ['selfseim] | | tính từ, dùng sau the, this, that | | | rất giống, y hệt | | | she said the selfsame thing | | cô ta nói với tôi y hệt như vậy | | | they were both born on that selfsame day | | cả hai người cùng sinh ra đúng một ngày đó |
/'selfseim/
tính từ cũng giống hệt như vật, y như vậy
|
|