seniority
seniority | [,si:ni'ɔrəti] | | danh từ | | | sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp) | | | seniority allowance | | phụ cấp thâm niên | | | should promotion be through merit or seniority? | | việc đề bạt nên căn cứ theo công lao hay thâm niên? | | | mức độ thâm niên | | | a doctor with five years'seniority over his colleague | | một bác sĩ có năm năm thâm niên lâu hơn đồng nghiệp của mình |
/,si:ni'ɔriti/
danh từ sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp) seniority allowance phụ cấp thâm niên
|
|