server
server | [sə:v] | | danh từ | | | người hầu; người hầu bàn | | | khay bưng thức ăn | | | (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...) | | | người phụ lễ |
/sə:v/
danh từ người hầu; người hầu bàn khay bưng thức ăn (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...) người phụ lễ
|
|