slip-carriage
slip-carriage | ['slip'kæridʒ] | | Cách viết khác: | | slip-coach | | ['slip'kout∫] | | danh từ | | | toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng) |
/'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/ coach) /'slipkoutʃ/
danh từ toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)
|
|