Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinelessly




phó từ
không xương sống (động vật )
yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)



spinelessly
['spainlisli]
phó từ
không xương sống (động vật..)
(nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.