|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalely
phó từ cũ; lâu ngày cũ rích; đã biết rồi luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên) (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn) mụ mẫm (vì học quá nhiều)
stalely | ['steili] | | phó từ | | | cũ; lâu ngày | | | cũ rích; đã biết rồi | | | luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên) | | | (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn) | | | mụ mẫm (vì học quá nhiều) |
|
|
|
|