strop
strop | [strɔp] | | danh từ | | | da dây (máy) dùng để mài dao cạo | | | (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc) | | ngoại động từ | | | liếc, mài (dao cạo) trên dây da |
/strɔp/
danh từ da liếc dao cạo (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)
ngoại động từ liếc (dao cạo) trên miếng da
|
|