terrestrial
terrestrial | [tə'restriəl] | | tính từ | | | (thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất | | | (thuộc) hành tinh trái đất | | | (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất | | | terrestrial species | | những loài sống trên đất/ở trên cạn |
(thuộc) quả đất
/ti'restriəl/
tính từ (thuộc) đất, (thuộc) trái đất ở trên mặt đất, ở thế gian (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
|
|