Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trickily




phó từ
đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )
quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn
phức tạp, rắc rối (công việc...)



trickily
['trikili]
phó từ
đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..)
quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn
phức tạp, rắc rối (công việc...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.