vehicular
vehicular | [vi'hikjulə] | | tính từ | | | (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ | | | the road is closed to vehicular traffic | | con đường cấm xe cộ qua lại | | | vehicular access | | lối ra vào dành cho xe cộ |
/vi'hikjulə/
tính từ (thuộc) xe cộ vehicular traffic sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ
|
|