war-horse
war-horse | ['wɔ:'hɔ:s] | | danh từ | | | ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây) | | | (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch | | | người nhớ dai (những chuyện tình xưa...) |
/'wɔ:hɔ:s/
danh từ ngựa chiến người nhớ dai (những chuyện tình xưa...)
|
|