wham
danh từ tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ interj ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
ngoại động từ đánh mạnh ai/cái gì di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự
wham | [wæm] | | danh từ | | | (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ | | thán từ | | | ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ) | | | wham! the car hit the wall | | rầm! chiếc ô tô đâm vào bức tường | | ngoại động từ | | | (thông tục) đánh mạnh ai/cái gì | | | (thông tục) di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ĩ | | | he whammed the ball into the back of the net | | anh ấy sút mạnh quả bóng lọt sâu vào sau lưới |
|
|