windfall
windfall | ['windfɔ:l] | | danh từ | | | quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo) | | | (nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản) |
/'windf :l/
danh từ qu rụng (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
|
|