wobbly
wobbly | ['wɔbli] | | tính từ | | | (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng | | | a wobbly tooth | | chiếc răng lung lay | | | a wobbly table | | một cái bàn lung lay | | | rung rung, run run (giọng nói) | | | (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người) |
/'wɔbli/
tính từ lung lay a wobbly table một cái bàn lung lay loạng choạng, lảo đảo (người) rung rung, run run (giọng nói) (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
|
|