wonderment
wonderment | ['wʌndəmənt] | | danh từ | | | sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc | | | điều ngạc nhiên thích thú | | | she gasped in wonderment at her good luck | | cô ấy há hốc miệng sửng sốt trước vận may của mình |
/'wʌndəmənt/
danh từ sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên
|
|