zinc
zinc | [ziηk] | | danh từ | | | kẽm | | | to coat with zinc | | mạ kẽm, tráng kẽm | | ngoại động từ | | | tráng kẽm, mạ kẽm | | | to zinc iron | | tráng kẽm lên sắt | | | lợp bằng kẽm | | | to zinc a roof | | lợp mái nhà bằng kẽm |
/ziɳk/
danh từ kẽm to coat with zinc mạ kẽm, tráng kẽm
ngoại động từ tráng kẽm, mạ kẽm to zinc iron tráng kẽm lên sắt lợp bằng kẽm to zinc a roof lợp mái nhà bằng kẽm
|
|