Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
reserved


/ri'zə:vd/

tính từ
dành, dành riêng, dành trước
    reserved seat ghế dành riêng
kín đáo; dè dặt, giữ gìn
dự bị, dự trữ
    reserved list (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị

Related search result for "reserved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.