Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
rock



/rɔk/

danh từ
đá
    as firm as a rock vững như bàn thạch
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
(như) rock-pigeon!to be on the rocks
(từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi!built (founded) on the rock
xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc!to run upon the rocks
đâm phải núi đá (tàu biển)
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi!to see rocks ahead
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
danh từ
(sử học) guồng quay chỉ
sự đu đưa
động từ
đu đưa, lúc lắc
    to rock a child to sleep đu đưa cho đứa bé ngủ
    the ship is rocking on the waves con tàu đu đưa trên ngọn sóng
làm rung chuyển; rung chuyển
    the earthquake rocked the houses cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
    the house rocks căn nhà rung chuyển!to be rocked in hopes
ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng!to be rocked in security
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.