Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
snail



/sneil/

danh từ
con ốc sên, con sên
    to go at the snail's pace (gallop) đi chậm như sên
người chậm như sên
động từ
bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)

Related search result for "snail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.