conservation
conservation | [,kɔnsə:'vei∫n] | | danh từ | | | sự bảo tồn; sự bảo toàn | | | the conservation of forests, water resources, old buildings | | sự bảo tồn rừng, nguồn nước, các toà nhà cổ | | | wildlife conservation | | sự bảo tồn động vật hoang dã | | | the conservation of energy | | sự bảo toàn năng lượng | | | sự bảo tồn môi trường thiên nhiên |
(vật lí) bảo toàn c. of energy bảo toàn c. of momentum bảo toàn động lượng
/,kɔnsə:'veiʃn/
danh từ sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn conservation of energy sự bảo toàn năng lượng
|
|