Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
writing



/'raitiɳ/

danh từ

sự viết, sự viết tay, sự viết lách

    to be busy in writing bận viết

kiểu viết, lối viết; chữ viết

bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu

    the evidence was put down in writing bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ

tác phẩm, sách, bài báo

    the writings of Shakespeare tác phẩm của Sếch-xpia

nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên

thuật viết, thuật sáng tác

!the writing on the wall

điềm gở


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "writing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.