|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atrociously
phó từ độc ác, tàn bạo
atrociously | [ə'trou∫əsli] | | phó từ | | | độc ác, tàn bạo | | | thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war | | hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát trong cuộc nội chiến ấy |
|
|
|
|