Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bleakly




phó từ
thất vọng, chán chường



bleakly
['bli:kli]
phó từ
thất vọng, chán chường
the mendicant turns away bleakly
người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.