Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bleakly




phó từ
thất vọng, chán chường



bleakly
['bli:kli]
phó từ
thất vọng, chán chường
the mendicant turns away bleakly
người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.