Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complainingly




phó từ
oán trách, ta thán



complainingly
[kəm'pleiniηli]
phó từ
oán trách, ta thán
'Why me?' he asked complainingly
'Tại sao lại tôi? ' anh ta hỏi một cách oán trách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.