|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concurrently
phó từ đồng thời, kiêm
concurrently | [kən'kʌrəntli] | | phó từ | | | đồng thời, kiêm | | | he was given two prison sentences, to run concurrently | | hắn ta lãnh hai án tù, thi hành đồng thời | | | Mr.X is a member of Central Committee of the Communist Party, concurrently Minister of Foreign Affairs | | Ông X là ủy viên trung ương Đảng cộng sản, kiêm bộ trưởng ngoại giao |
|
|
|
|