|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credulously
phó từ nhẹ dạ, cả tin
credulously | ['kredjuləsli] | | phó từ | | | nhẹ dạ, cả tin | | | the patient confides credulously all his fortune to the charlatan | | người bệnh nhẹ dạ giao hết tài sản của mình cho gã lang băm |
|
|
|
|