Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
despondently




phó từ
nản lòng, thất vọng, chán nản



despondently
[di'spɔndəntli]
phó từ
nản lòng, thất vọng, chán nản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.