Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enamoured




tính từ, cũng enamored
say mê; ham thích



enamoured
[i'næməd]
tính từ, cũng enamored
say mê; ham thích


Related search result for "enamour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.