Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facetiously




phó từ
khôi hài, hài hước, dí dỏm



facetiously
[fə'si:∫əsli]
phó từ
khôi hài, hài hước, dí dỏm
they always remark facetiously on our family
họ luôn nhận xét về gia đình chúng tôi một cách hài hước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.