Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandly




phó từ
đàng hoàng, đâu ra đấy



grandly
['grændli]
phó từ
đàng hoàng, đâu ra đấy
however poor they are, they always live grandly
dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.