Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inordinately




phó từ
quá quắt, quá đáng



inordinately
[in'ɔ:dinitli]
phó từ
quá quắt, quá đáng
inordinately malign
ranh ma quá quắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.