Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliantly




phó từ
dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )
dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)



pliantly
['plaiəntli]
phó từ
dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..)
dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.