Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliantly




phó từ
dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )
dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)



pliantly
['plaiəntli]
phó từ
dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..)
dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.