|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliantly
phó từ dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da ) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)
pliantly | ['plaiəntli] | | phó từ | | | dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..) | | | dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người) |
|
|
|
|